Có 3 kết quả:
圪垯 gē da ㄍㄜ • 疙疸 gē da ㄍㄜ • 疙瘩 gē da ㄍㄜ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lump
(2) pimple
(3) mound
(4) same as 疙瘩
(2) pimple
(3) mound
(4) same as 疙瘩
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) swelling or lump on skin
(2) pimple
(3) knot
(4) preoccupation
(5) problem
(2) pimple
(3) knot
(4) preoccupation
(5) problem
Bình luận 0